LOẠI ÁP TRẦN
Giá chỉ áp dụng tại HCMC.
MODEL : AUF/AUC - KIỂU MẶT NẠ : BE01.
CÔNG SUẤT : 5.5 HP.
XUẤT XỨ : THÁI LAN.
- ĐẢO GIÓ 4 HƯỚNG.
- LÀM LẠNH NHANH.
- ĐẶT ĐỨNG HOẶC ÁP TRẦN.
- PHÙ HỢP MỌI KHÔNG GIAN.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
DÀN LẠNH
![]() |
GIÚP TẬN HƯỞNG MỘT GIẤC NGỦ NGON VÀ SÂU. Ở chế độ Sleep (ngủ) bộ vi xử lý điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phù hợp với sự thay đổi thân nhiệt của con người trong khi ngủ. |
![]() |
TỰ ĐỘNG HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI. Khi bị mất điện nguồn, máy tự ghi lại các chế độ làm việc được cài đặt trước đó và sẽ tự động hoạt động trở lại với các chế độ làm việc này khi có điện trở lại. |
![]() |
HẸN GIỜ TẮT/MỞ MÁY. |
![]() |
BỘ ĐIỀU KHIỂN CÓ DÂY (TÙY CHỌN). Dễ dàng kiểm soát các chế độ hoạt động nhờ bộ điều khiển có dây. Có thể tích hợp với tủ điều khiển tại nơi sử dụng công cộng (văn phòng, nhà xưởng,...) |
![]() |
DỄ DÀNG VỆ SINH LƯỚI LỌC BỤI. |
![]() |
ĐẢO GIÓ 4 HƯỚNG. |
![]() |
PHÙ HỢP VỚI MỌI KHÔNG GIAN. |
![]() |
TỰ CHUẨN ĐOÁN SỰ CỐ. Trong trường hợp máy điều hòa không khí có nguy cơ xảy ra sự cố hoặc khi đã xảy ra sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chạy chương trình tự chuẩn đoán sự cố và bảo vệ hoặc đưa ra các mã lỗi giúp khắc phục sự cố trong thời gian nhanh nhất. |
DÀN NÓNG
![]() |
LÁ PHIN BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT PHỦ LỚP CHỐNG ĂN MÒN. + Độ bền gấp 1.5 lần so với lá phin thông thường nhở được phủ lớp bảo vệ Hydrophilic. |
![]() |
BẢO VỆ AN TOÀN MÁY NÉN. |
![]() |
HIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG MÁY NÉN CAO. |
![]() |
BẢO VỆ AN TOÀN NGƯỢC PHA ĐIỆN NGUỒN. |
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KHÔNG DÂY (THEO MÁY)
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CÓ DÂY (ĐẶT HÀNG)
SƠ ĐỒ NỐI DÂY VÀ THÔNG SỐ KỶ THUẬT
BẢNG KÍCH THƯỚC (mm)
KIỂU MẶT NẠ : BE01
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện nguồn | V-Hz-Ph | 380-50-3 | |
Công suất | Btu/h | 48,000 | |
HP | 5.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 4700 | |
Dòng định mức | A | 8.0 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh | m3/h | 2500 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | <47 |
Dàn nóng | dB(A) | <62 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 56.0 |
Dàn nóng | kg | 85.0 | |
Kích thước ống nối | Ống lỏng | mm | ᶲ9.52 |
Ống hơi | mm | ᶲ19.05 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 15.0 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 8.0 | |
Loại môi chất | R22 | ||
Thế tích thích hợp | m3 | 180-245 |